H ọc vi ện , Khoa |
Chuyên ngành |
loại h ọc v ị |
H ọc vi ện
giáo d ục qu ố c t ế |
Hán ng ữ đ ố i ngo ạ i * (l ớ p l ư u h ọ c sinh) |
V ăn h ọc |
Khoa tri ết h ọc và t ôn giáo h ọc |
Tri ết h ọc
T ôn giáo h ọc |
Tri ết h ọc
Tri ết h ọc |
H ọc vi ện kinh t ế |
- Kinh t ế h ọc *
- Kinh t ế và m ậ u dich qu ố c t ế
- Ti ền t ệ h ọc
- Tài chính h ọc |
Kinh t ế h ọc
Kinh t ế h ọc
Kinh t ế h ọc
Kinh t ế h ọc |
H ọc vi ện pháp h ọc |
- Pháp h ọc
- L ớ p 2 h ọ c v ị pháp h ọ c và
Anh ng ữ |
Pháp h ọc
Pháp h ọc,
V ăn h ọc |
H ọ c vi ệ n giáo d ụ c |
- Giáo d ục h ọc
- Giáo d ục ngh ệ thu ậ t |
Gi á o d ục h ọc |
Khoa Th ể d ục |
Giáo d ục th ể d ục
Th ể d ục d ân t ộ c truy ề n th ố ng. |
Gi á o d ục h ọc |
H ọc vi ện ng ôn ng ữ
v ăn học dân t ộ c thi ể u s ố Trung Qu ố c |
- Ngôn ngữ văn học Dân t ộ c thi ể u s ố Trung Qu ố c (M ông c ổ ) *
- Ng ôn ng ữ v ă n h ọ c (song ng ữ Hán, M ông c ổ ) *
-Ng ôn ng ữ v ă n h ọ c d ân t ộ c thi ể u s ố Trung Qu ố c (Tri ề u tiê n) *
- Ng ôn ng ữ v ă n h ọ c d ân t ộ c thi ể u s ố Trung Qu ố c (Duy Ng ô nh ĩ ) *
- Ng ôn ng ữ v ă n h ọ c d ân t ộ c thi ể u s ố Trung Qu ố c (Ha-sa-kh ư a ) *
- Ngôn ng ữ v ă n h ọ c d ân t ộ c thi ể u s ố Trung Qu ố c (L ớ p c ơ đ ịa ) * |
V ăn h ọc
V ăn h ọc
V ăn h ọc
V ăn h ọc
V ăn h ọc
V ăn h ọc |
|
|
|
|
|
|
H ọc vi ện v ăn h ọc và truy ền bá th ờ i s ự |
- V ă n h ọ c ng ôn ng ữ Hán *
- Th ờ i s ự h ọ c *
- Qu ảng cáo h ọc
- Hán ng ữ đ ố i ngo ạ i * |
V ăn h ọc
V ăn h ọc
V ăn h ọc
V ăn h ọc |
H ọc vi ện ngoại ng ữ |
- Tiếng Anh (về ngôn ngữ văn học)
- Tiêng Anh ( về phiên dịch)*
- Tiêng Hàn
- Tiêng Nhật
- Tiêng Nga ( tiêng Nga thông dụng) |
V ăn h ọc
V ăn h ọc
V ăn h ọc
V ăn h ọc
V ăn h ọc |
Khoa L ịch s ử |
L ịch s ử h ọ c (L ớ p c ơ đ ịa)
2 h ọc v ị: l ịch s ử h ọ c và qu ả n l ý du lich |
L ịch s ử h ọ c
L ị ch s ử h ọ c, qu ả n l ý h ọ c |
H ọc vi ện d ân t ộ c h ọ c và x ã h ộ i h ọ c |
- X ã h ộ i h ọ c *
- B ả o tàng h ọ c (ki ể m đ ịnh v ăn v ậ t và b ả o h ộ )
- 2 h ọ c v ị: d ân t ộ c h ọ c và tiêng Anh *
- 2 h ọ c v ị: Dân t ộ c h ọ c và th ờ i s ự h ọ c |
Pháp h ọc
L ịch s ử h ọ c
L ị ch s ử h ọ c, V ă n h ọ c
L ị ch s ử h ọ c, V ă n h ọ c |
Viện nghiên c ứ u
Lý lu ậ n dân t ộ c và chính sách d ân t ộ c |
- 2 h ọc v ị: D ân t ộ c h ọ c
và Kinh t ế h ọ c |
L ịch s ử h ọ c, Kinh t ế h ọ c |
Vi ện nghiên c ứ u
T ạ ng h ọ c |
D ân t ộ c h ọ c (T ạ ng h ọ c) *
2 h ọc v ị: T ạng h ọc và
qu ản l ý hành chính. |
L ịch s ử h ọ c
L ị ch s ử h ọ c, Qu ả n l ý h ọ c |
H ọc vi ện Toán h ọc và Khoa h ọc may tính |
- Thông tin và máy tính
- Th ố ng kê h ọ c
- Khoa h ọ c và ky thu ậ t máy tinh
- T ự đ ộ ng hóa |
L ý h ọc
L ý h ọc
L ý h ọc
C ông h ọc |
H ọc vi ện đ ịa l ý và
đi ện t ử |
- Ứng d ụng v ậ t l ý h ọ c
- Th ông tin đ i ệ n t ử
- Th ông tin
- Khoa h ọc va k ỹ thu ậ t th ông tin quang hoc |
L ý h ọc
C ông h ọc
C ông h ọc
L ý h ọc |
Học viện sinh mệnh và môi trư ờ ng |
- C ông ngh ệ làm thu ố c
- Khoa h ọ c m ôi tr ư ờ ng
- Khoa h ọ c sinh v ậ t
- K ỹ thu ậ t sinh v ậ t
- Y h ọ c d ự phòng |
C ông h ọc
L ý h ọc
L ý h ọc
L ý h ọc
L ý h ọc |
H ọc vi ện qu ản l ý |
- Hai học vị: Quản lý công thương và Pháp học.
- Kế toán
- Thị trường Makettinh
- Quản lý du lich
- Quản lý hành chính
- Chính trị học và Hành chính học |
Quản lý học, Pháp học
Quản lý học
Quản lý học
Quản lý học
Quản lý học
Pháp h ọc |
H ọc vi ện âm nh ạc |
- Âm nh ạc h ọc (giáo d ục âm nh ạc)
- Sáng tác ca khúc và l ý thuyết k ỹ thu ậ t sáng tác ca khúc.
- Bi ể u di ễ n âm nh ạ c (thanh nh ạ c)
- Bi ể u di ễ n âm nh ạ c (nh ạ c khí d ân t ộ c) *
- Bi ể u di ễ n âm nh ạ c (Đàn D ương
c ầ m, Sáo, di ễ n t ấ u dàn nh ạ c)
|
V ăn h ọc
V ăn h ọc
V ăn h ọc
V ăn h ọc
V ăn h ọc
V ăn h ọc
V ăn h ọc |
H ọc vi ện m ỹ thu ậ t |
- H ộ i h ọ a (tranh d ầ u) *
- H ộ i h ọ a ( Trung Qu ố c h ọ a)*
- Ngh ệ thu ậ t thi ế t kê (bi ể u di ễ n
th ờ i trang).
- Ngh ệ thu ậ t thi ế t k ế (thi ế t k ế th ờ i trang)
- M ỹ thu ậ t h ọ c (bi ể u di ễ n múa) * |
V ăn h ọc
V ăn h ọc
V ăn h ọc
V ăn h ọc
V ăn h ọc
V ăn h ọc |
|
|
|